--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rún rẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rún rẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rún rẩy
+
Walk with a springy gait (step)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rún rẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rún rẩy"
:
run rẩy
rún rẩy
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
rún rẩy
:
Walk with a springy gait (step)
+
disburden
:
cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặngto disburden one's mind of làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)
+
stalking-horse
:
ngựa làm bình phong cho người đi săn
+
knife-grinder
:
người mài dao, người mài dao rong
+
front bench
:
hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh)